
GIẢI ĐÁP THẮC MẮC VỀ ĐỤC THỦY TINH THỂ: AI CÓ NGUY CƠ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA
Kim Phụng
Thứ 4 19/02/2025
17 phút đọc
Nội dung bài viết
Đục thủy tinh thể là gì ?
Đục thủy tinh thể là tình trạng khi thủy tinh thể bên trong mắt bị đục đi. Thủy tinh thể thường trong suốt, vì vậy, khi thủy tinh thể bị đục gây ra thay đổi trong thị lực. Nếu không được điều trị, đục thủy tinh thể có thể làm mất thị lực hoàn toàn.
Đục thủy tinh thể có thể được phát triển ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng tình trạng này phổ biến hơn khi già đi. Tại Hoa Kỳ, khoảng 1/6 người trên 40 tuổi đã từng bị đục thủy tinh thể ít nhất một lần.
Phẫu thuật là cách duy nhất để điều trị đục thủy tinh thể một cách vĩnh viễn. Đây là một phương pháp rất an toàn và có thể giúp nhìn rõ trở lại, thậm chí khôi phục khả năng đọc mà không cần kính.
Triệu chứng của đục thủy tinh thể
Đục thủy tinh thể có thể xảy ra ở một hoặc cả hai mắt.
Hầu hết các dấu hiệu phát triển rất chậm. Ban đầu, có thể cảm thấy thị lực của mình vẫn bình thường, tuy nhiên các triệu chứng này thường dần xấu đi theo thời gian, bao gồm:
- Mắt mờ
- Tầm nhìn bị mờ ảo hoặc đục
- Cận thị (nhìn các vật ở xa mờ)
- Màu sắc trở nên nhạt hoặc vàng
- Mắt nhạy cảm hơn với ánh sáng
- Khó nhìn vào ban đêm
- Xuất hiện vùng sáng hào quang xung quanh đèn
- Song thị (nhìn một hóa thành hai)
- Đeo kính không thể nhìn rõ nét
Người có thị lực bình thường sẽ thấy các đường viền sắc nét và màu sắc sống động
Đối với người bị đục thủy tinh thể, có thể thấy hình ảnh mờ, mây mù hoặc hơi ngả vàng
Một số trường hợp có thể làm cho đồng tử trông như trắng sữa trong gương, nhưng điều này chỉ xảy ra sau khi chúng làm mất hết thị lực.
Hầu hết đục thủy tinh thể không làm cho mắt khác biệt với bình thường, tuy nhiên khi diễn ra một thời gian dài mắt sẽ có những thay đổi.
Nguyên nhân gây đục thủy tinh thể
Hầu hết là do những thay đổi bình thường bên trong mắt khi già đi. Những phân tử protein nhỏ trong thủy tinh thể của mắt bị phân hủy và bắt đầu kết tụ lại. Theo thời gian, điều này làm đục trên thủy tinh thể.
Thủy tinh thể là một vật thể mềm, hình oval nằm sau đồng tử. Tất cả ánh sáng mà bạn nhìn thấy phải đi qua thủy tinh thể trước khi đi sâu vào mắt.
Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng bị phân tán bên trong mắt thay vì tập trung vào một khu vực. Điều này làm cho thị lực trở nên mờ nhạt và có thể gây ra chói mắt và nhìn thấy vòng ánh sáng hào quang.
Một số yếu tố có thể gây ra đục thủy tinh thể hoặc làm tăng tốc độ phát triển của chúng:
- Người trong gia đình đã từng bị đục thủy tinh thể.
- Hút thuốc.
- Tiểu đường.
- Không đeo kính râm có khả năng chống tia UV hoàn toàn khi ra ngoài nắng.
- Bị chấn thương mắt trong quá khứ.
- Từng phẫu thuật mắt.
- Đã trải qua điều trị bằng bức xạ hoặc hóa trị.
- Sử dụng thuốc steroid trong thời gian dài.
Các loại đục thủy tinh thể
Hầu hết đục thủy tinh thể thuộc một trong ba loại:
- Đục thủy tinh thể xơ cứng ở nhân (Nuclear): Xảy ra ở trung tâm của thủy tinh thể, chủ yếu do lão hóa.
- Đục thủy tinh ở lớp vỏ (Cortical): Phát triển dọc theo rìa của thủy tinh thể.
- Đục thủy tinh thể bao sau (Posterior subcapsular): Nằm ở mặt sau của thủy tinh thể, đối diện với đồng tử.
Các loại đục thủy tinh thể ít phổ biến hơn bao gồm:
- Đục thủy tinh thể dưới bao trước (Anterior subcapsular)
- Đục thủy tinh thể do chấn thương (Traumatic)
- Đục thủy tinh thể hình bông tuyết (Snowflake)
- Đục thủy tinh thể hình cây thông Noel (Christmas tree)
- Đục thủy tinh thể bẩm sinh (Congenital)
- Đục thủy tinh thể thứ phát (Secondary)
Đục thủy tinh thể xơ cứng ở nhân:
Xảy ra bên trong trung tâm của thủy tinh thể. Hầu hết do lão hóa gây ra. Nó bắt đầu khi bên trong thủy tinh thể trở nên mờ và cứng lại. Điều này được gọi là xơ hóa nhân; là một phần bình thường của quá trình lão hóa. Sau một thời gian, xơ hóa nhân trở thành đục thủy tinh thể xơ cứng ở nhân.
Đục thủy tinh thể ở lớp vỏ:
Phát triển dọc theo rìa của thủy tinh thể. Ban đầu, nó trông giống như các hình bánh xe trắng hoặc nan hoa. Nó từ từ lan rộng vào trung tâm của thủy tinh thể và chặn nhiều ánh sáng hơn.
Đục thủy tinh thể bao sau:
Nằm ở mặt sau của thủy tinh thể, đối diện với đồng tử. Thường phát triển nhanh hơn so với đục thủy tinh thể xơ cứng ở nhân và vỏ. Loại này thường liên quan đến bệnh tiểu đường.
Đục thủy tinh thể bao trước:
Phát triển ở mặt trước của thủy tinh thể, hướng về đồng tử. Thường do chấn thương mắt, viêm hoặc kích ứng gây ra.
Đục thủy tinh thể do chấn thương:
Thường do chấn thương mắt gây ra. Nó cũng có thể xảy ra sau khi bị sốc điện, tiếp xúc với một số hóa chất hoặc bức xạ, và các nguyên nhân khác. Tuy nhiên, những nguyên nhân này ít phổ biến hơn. Một số xuất hiện nhanh chóng sau chấn thương hoặc phơi nhiễm. Những loại khác có thể mất vài tháng để phát triển.
Đục thủy tinh thể hình bông tuyết:
Những người bị tiểu đường có nguy cơ bị các vấn đề về mắt cao hơn, đặc biệt khi lượng đường trong máu không được kiểm soát tốt. Điều này bao gồm nhiều loại đục thủy tinh thể khác nhau. Tiểu đường có thể gây ra các đốm trắng hình như bông tuyết xuất hiện trên thủy tinh thể. Loại này khá hiếm, và thường ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi mắc bệnh tiểu đường loại 1.
Đục thủy tinh thể hình cây thông Noel:
Là những đốm có màu sắc hình cây thông Giáng sinh trên thủy tinh thể. Chúng không trắng như hầu hết các khác. Loại này thường thấy ở nhiều người mắc bệnh cơ gọi là bệnh loạn dưỡng cơ myotonic. Tuy nhiên, những người bình thường khác cũng có thể mắc bệnh này.
Đục thủy tinh thể bẩm sinh:
Một số trẻ vừa sinh ra đã bị đục thủy tinh thể bẩm sinh, nhưng chúng rất hiếm. Có khoảng 1 trong 2.400 trẻ sơ sinh mắc bệnh này. Nó thể có thể xảy ra khi một đứa trẻ được sinh ra với tình trạng rối loạn bẩm sinh, bất thường về cấu trúc hoặc chức năng. Bệnh cũng có thể hình thành và phát triển khi người mẹ bị nhiễm trùng, uống thuốc hoặc tiếp xúc với bức xạ trong thời gian mang thai.
Đục thủy tinh thể thứ phát:
Một số người bị "đục thủy tinh thể thứ phát" sau khi phẫu thuật đục thủy tinh thể. Đây không thực sự là đục thủy tinh thể, nhưng có triệu chứng tương tự. Tình trạng này phổ biến và dễ điều trị bằng phẫu thuật laser.
Chẩn Đoán Như Thế Nào ?
Các bác sĩ mắt chẩn đoán đục thủy tinh thể trong quá trình kiểm tra mắt.
Trong quá trình kiểm tra, bác sĩ sẽ:
- Yêu cầu bạn đọc các chữ cái trên bảng để kiểm tra độ sắc nét của thị lực.
- Đo nhãn áp bằng cách chiếu một ánh sáng vào mắt để kiểm tra bên trong.
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt để giãn đồng tử nhằm có cái nhìn rõ hơn về thủy tinh thể và các bộ phận bên trong mắt.
Việc giãn đồng tử không gây đau, tuy nhiên có thể làm cho thị lực bị mờ trong vài giờ. Mắt cũng sẽ cảm thấy nhạy cảm với ánh sáng, nhưng bác sĩ sẽ cung cấp kính râm đặc biệt để ánh sáng không làm tổn thương mắt .
Sau khi kiểm tra, bác sĩ sẽ biết liệu mắt có bị đục thủy tinh thể hay không.
Cách Giảm Triệu Chứng Đục Thủy Tinh Thể
Trong giai đoạn sớm, khi đục thủy tinh thể không quá nặng, không cần phải phẫu thuật ngay lập tức, có thể làm giảm triệu chứng trong một thời gian bằng cách:
- Đo mắt và kiểm tra mắt để cắt kính mới.
- Đeo kính hoặc kính râm có lớp chống chói trên tròng kính.
- Sử dụng đèn sáng hơn trong nhà hoặc nơi làm việc.
- Tăng kích thước chữ trên điện thoại hoặc máy tính của bạn.
Những giải pháp tạm thời này có thể trở nên kém hiệu quả khi đục thủy tinh thể bắt đầu ngăn chặn nhiều ánh sáng hơn. Điều này có thể khiến việc đọc, lái xe và các công việc hàng ngày khác trở nên khó khăn hơn. Vào thời điểm này, bác sĩ có thể yêu cầu xem xét việc phẫu thuật.
Phẫu Thuật Đục Thủy Tinh Thể
Phẫu thuật là cách duy nhất đã được chứng minh để điều trị đục thủy tinh thể và phục hồi thị lực.
Mặc dù một số người có thể lo lắng khi nghe đến việc phẫu thuật, nhưng phẫu thuật đục thủy tinh thể hiện đại rất an toàn và hiệu quả. Đây là quy trình phẫu thuật phổ biến nhất tại Hoa Kỳ.
Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ thủy tinh thể bị đục trong mắt và thay thế nó bằng một thủy tinh thể mới. Thủy tinh thể mới là nhân tạo, nhưng được thiết kế để giống như một thủy tinh thể tự nhiên, khỏe mạnh. Nó trong suốt mà không bị đục.
Các loại thủy tinh cấy ghép tiên tiến có khả năng cải thiện thị lực đọc sách và thị lực nhìn xa mà không cần kính.
Quy trình này mất khoảng 10 đến 15 phút. Nó thường không đau, và sẽ về nhà trong cùng ngày. Bạn sẽ tỉnh táo trong suốt quá trình phẫu thuật, nhưng bác sĩ sẽ làm tê mắt.
Sau khi thực hiện quy trình, thị lực sẽ có thể mờ trong một thời gian ngắn. Bạn sẽ cần đeo một miếng chắn và kính râm để bảo vệ mắt trong khi hồi phục.
Thị lực sẽ trở lại bình thường trong vòng vài ngày đến vài tuần.
Phòng Ngừa Đục Thủy Tinh Thể
Không có cách nào đảm bảo để ngăn ngừa đục thủy tinh thể, nhưng một số thay đổi trong lối sống có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Bảo vệ mắt khi ra nắng: Đảm bảo rằng kính râm chặn được 99%-100% tia UVA và UVB. Điều này thường được ghi nhãn là "UV 400." Kính râm nên vừa vặn với khuôn mặt của bạn và che phủ ít nhất 3/4 ánh sáng xung quanh mắt.
- Bỏ thuốc lá: Việc bỏ thuốc không bao giờ dễ dàng, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc đục thủy tinh thể và cải thiện sức khỏe mắt tổng thể.
- Đeo kính có kèm tính năng chống ánh sáng xanh: Việc tiếp xúc liên tục với ánh sáng xanh với cường độ cao, theo thời gian có thể góp phần vào bệnh đục thủy tinh thể.
- Đeo kính bảo hộ: Chấn thương mắt có thể gây ra một số loại đục thủy tinh thể. Hãy đeo kính bảo hộ đạt tiêu chuẩn ANSI bất cứ khi nào tham gia vào các hoạt động có nguy cơ chấn thương cao.
- Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều rau củ: Trái cây và rau củ chứa các chất chống oxy hóa tốt. Chúng giúp làm chậm một số "sự hao mòn" xảy ra trong cơ thể bạn khi lão hóa. Có thể bạn sẽ bị thu hút bởi các loại thực phẩm chức năng, nhưng các nghiên cứu cho thấy chúng có thể không giúp ích cho mắt bạn như thực phẩm khỏe mạnh.
- Xem xét tần suất uống rượu, bia: Các nhà nghiên cứu vẫn còn nhiều điều cần tìm hiểu về cách rượu ảnh hưởng đến đục thủy tinh thể. Một nghiên cứu gần đây cho thấy ngay cả một lượng rượu nhỏ cũng làm tăng nguy cơ mắc đục thủy tinh thể ở tuổi già.
- Duy trì mức đường huyết : Bệnh tiểu đường có thể gây hại cho mắt và sức khỏe tổng thể khi không được kiểm soát tốt. Hãy nói chuyện với bác sĩ để có được lời khuyên giúp bạn giữ mức đường huyết trong phạm vi an toàn.
Đục Thủy Tinh Thể Ở Trẻ Em
Đục thủy tinh thể phổ biến ở người lớn hơn, nhưng chúng có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào.
Các nhà nghiên cứu ước tính rằng có đến 3-4 trẻ trong 10.000 trẻ sơ sinh bị đục thủy tinh thể bẩm sinh hoặc bị đục ngay sau khi sinh.
Trẻ bị đục thủy tinh thể bẩm sinh mắc phải ngay từ lúc sinh ra, nhưng có thể không gây ra triệu chứng gì trong một thời gian. Một số trường hợp khác được chẩn đoán sau nhiều tháng hoặc nhiều năm sau khi được ba mẹ phát phiện các dấu hiệu mắc bệnh.
Ba mẹ có thể nhận thấy một hoặc nhiều triệu chứng sau:
- Ít hoặc không có phản ứng với ánh sáng
- Nhạy cảm với ánh sáng sáng
- Vấn đề trong việc nhận diện người, đồ chơi và các vật thể khác trong tầm nhìn của trẻ
- Chuyển động mắt nhanh và không kiểm soát
- Chậm phát triển
Nhiều trường hợp đục thủy tinh thể bẩm sinh không có nguyên nhân rõ ràng. Trong một số trường hợp, chúng liên quan đến:
- Một rối loạn bẩm sinh, chẳng hạn như hội chứng Down.
- Một bệnh toàn thân, chẳng hạn như tiểu đường.
- Bệnh nhiễm trùng mà mẹ đã mắc phải trong thời gian mang thai, chẳng hạn như rubella hoặc virus herpes simplex.
Đục thủy tinh thể ở trẻ em thường có thể điều trị được, nhưng trẻ có thể không cần điều trị ngay lập tức. Bác sĩ sẽ xem xét loại đục thủy tinh thể, độ tuổi và sức khỏe tổng thể của trẻ.
Khi Nào Nên Gặp Bác Sĩ
Đục thủy tinh thể rất phổ biến và hiếm khi nghiêm trọng, nhưng chúng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày theo nhiều cách. Hãy lên lịch kiểm tra mắt toàn diện với bác sĩ mắt bất cứ khi nào bạn nhận thấy dấu hiệu của đục thủy tinh thể hoặc bất kỳ vấn đề thị giác nào khác.
Bác sĩ có thể giúp kiểm soát các triệu chứng trong một thời gian. Nếu cần điều trị, phẫu thuật đục thủy tinh thể hiện đại là một cách an toàn và hiệu quả để giúp nhìn rõ trở lại.